Kinh nghiệm hay
25 Danh Động Từ Tiếng Nhật N5 Bạn Nhất Định Phải Biết Để Học Tiếng Nhật Hiệu Quả!
25 Danh Động Từ Tiếng Nhật N5 Bạn Nhất Định Phải Biết Để Học Tiếng Nhật Hiệu Quả!
Giới thiệu
Học tiếng Nhật không chỉ là học từ vựng và ngữ pháp, mà còn là tìm hiểu cách sử dụng các động từ trong những tình huống giao tiếp hàng ngày. Đối với người mới bắt đầu hoặc những bạn đang học ở trình độ N5, danh sách các danh động từ dưới đây sẽ là “chìa khóa” giúp bạn mở cánh cửa tiếp cận ngôn ngữ này một cách dễ dàng hơn.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 25 danh động từ tiếng Nhật thông dụng, cùng với giải nghĩa và ví dụ minh họa, giúp bạn không chỉ hiểu mà còn ghi nhớ và vận dụng linh hoạt trong giao tiếp thực tế. Bên cạnh đó, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn các khóa học tiếng Nhật tại TH Education – nơi hỗ trợ bạn học từ cấp độ N5 đến N2 để chuẩn bị cho con đường học tập và làm việc tại Nhật Bản. Tiếng Nhật N5
Danh sách 25 danh động từ N5 phổ biến nhất
- 勉強する (べんきょうする) – học 📚
- Giải thích: Đây là động từ phổ biến nhất trong học tập. “勉強する” có nghĩa là học, thường dùng trong việc học kiến thức từ sách vở hoặc trường lớp.
- Ví dụ: 私は毎日日本語を勉強します。(“Tôi học tiếng Nhật mỗi ngày.”)
- 仕事する (しごとする) – làm việc 💼
- Giải thích: Động từ này chỉ hành động làm việc, thực hiện công việc.
- Ví dụ: 兄は会社で仕事をしています。(“Anh tôi làm việc ở công ty.”)
- 買い物する (かいものする) – mua sắm 🛍️
- Giải thích: Động từ này chỉ hoạt động mua sắm, thường dùng trong các cuộc hội thoại hàng ngày.
- Ví dụ: 週末に買い物をします。(“Cuối tuần tôi đi mua sắm.”)
- 料理する (りょうりする) – nấu ăn 🍳
- Giải thích: Chỉ việc nấu ăn, chế biến món ăn.
- Ví dụ: 母は毎日料理をします。(“Mẹ tôi nấu ăn mỗi ngày.”)
- 掃除する (そうじする) – dọn dẹp 🧹
- Giải thích: Động từ này chỉ việc làm sạch, dọn dẹp.
- Ví dụ: 部屋を掃除します。(“Tôi dọn dẹp phòng.”)
- 旅行する (りょこうする) – du lịch ✈️
- Giải thích: Chỉ việc đi du lịch, thăm quan nơi xa.
- Ví dụ: 夏休みに日本へ旅行します。(“Kỳ nghỉ hè, tôi đi du lịch Nhật Bản.”)
- 運転する (うんてんする) – lái xe 🚗
- Giải thích: Động từ chỉ việc lái xe.
- Ví dụ: 父は車を運転します。(“Bố tôi lái xe.”)
- 電話する (でんわする) – gọi điện 📞
- Giải thích: Chỉ việc gọi điện thoại.
- Ví dụ: 友達に電話をします。(“Tôi gọi điện cho bạn.”)
- 勉強を始める (べんきょうをはじめる) – bắt đầu học 📖
- Giải thích: Động từ chỉ hành động bắt đầu việc học.
- Ví dụ: 私は新しい単語を勉強し始めます。(“Tôi bắt đầu học từ vựng mới.”)
- 散歩する (さんぽする) – đi dạo 🚶♀️
- Giải thích: Chỉ hành động đi bộ, đi dạo.
- Ví dụ: 公園で散歩をします。(“Tôi đi dạo trong công viên.”)
- 運動する (うんどうする) – tập thể dục 🏃♂️
- Giải thích: Động từ chỉ việc tập thể dục, vận động cơ thể.
- Ví dụ: 毎朝運動をします。(“Tôi tập thể dục mỗi sáng.”)
- 友達と話す (ともだちとはなす) – nói chuyện với bạn bè 🗣️
- Giải thích: Động từ chỉ việc trò chuyện, giao tiếp với bạn bè.
- Ví dụ: 友達と日本語で話します。(“Tôi nói chuyện với bạn bằng tiếng Nhật.”)
- 写真を撮る (しゃしんをとる) – chụp ảnh 📸
- Giải thích: Động từ chỉ việc chụp ảnh.
- Ví dụ: 旅行中に写真をたくさん撮ります。(“Tôi chụp nhiều ảnh khi đi du lịch.”)
- 宿題をする (しゅくだいをする) – làm bài tập 📒
- Giải thích: Chỉ hành động làm bài tập.
- Ví dụ: 毎晩宿題をします。(“Tôi làm bài tập mỗi tối.”)
- 歌う (うたう) – hát 🎤
- Giải thích: Chỉ hành động hát.
- Ví dụ: カラオケで歌います。(“Tôi hát ở karaoke.”)
- 寝る (ねる) – ngủ 😴
- Giải thích: Động từ chỉ hành động đi ngủ.
- Ví dụ: 11時に寝ます。(“Tôi đi ngủ lúc 11 giờ.”)
- 起きる (おきる) – thức dậy ⏰
- Giải thích: Chỉ hành động thức dậy.
- Ví dụ: 朝6時に起きます。(“Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng.”)
- 読む (よむ) – đọc 📖
- Giải thích: Động từ chỉ việc đọc.
- Ví dụ: 本を読みます。(“Tôi đọc sách.”)
- 遊ぶ (あそぶ) – chơi 🧩
- Giải thích: Chỉ hành động chơi đùa.
- Ví dụ: 友達と遊びます。(“Tôi chơi với bạn.”)
- 泳ぐ (およぐ) – bơi 🏊♂️
- Giải thích: Động từ chỉ việc bơi.
- Ví dụ: プールで泳ぎます。(“Tôi bơi ở hồ bơi.”)
- 料理を食べる (りょうりをたべる) – ăn 🍲
- Giải thích: Chỉ hành động ăn.
- Ví dụ: 日本料理を食べます。(“Tôi ăn món Nhật.”)
- 手伝う (てつだう) – giúp đỡ 🤲
- Giải thích: Động từ chỉ việc giúp đỡ người khác.
- Ví dụ: 母の仕事を手伝います。(“Tôi giúp công việc của mẹ.”)
- 書く (かく) – viết ✍️
- Giải thích: Động từ chỉ việc viết.
- Ví dụ: 手紙を書きます。(“Tôi viết thư.”)
- 開ける (あける) – mở ra 🚪
- Giải thích: Chỉ hành động mở ra.
- Ví dụ: ドアを開けます。(“Tôi mở cửa.”)
- 閉める (しめる) – đóng lại 🚪
- Giải thích: Chỉ hành động đóng lại.
- Ví dụ: 窓を閉めます。(“Tôi đóng cửa sổ.”)
Tại sao nên học tiếng Nhật tại TH Education?
TH Education tự hào là trung tâm đào tạo tiếng Nhật uy tín tại Việt Nam, cung cấp các khóa học từ trình độ N5 đến N2. Tại TH Education, chúng tôi cung cấp:
- Phương pháp giảng dạy tiên tiến: Giúp học viên tiếp thu nhanh chóng, hiệu quả, phù hợp cho cả học sinh, sinh viên và người đi làm.
- Giáo viên tận tâm: Đội ngũ giáo viên dày dặn kinh nghiệm, nhiệt huyết với nghề.
- Cam kết đầu ra: Hỗ trợ học viên đạt được chứng chỉ tiếng Nhật quốc tế, mở ra cơ hội nghề nghiệp tại Nhật Bản.
Liên hệ với TH Education
📍 Địa chỉ: PG1-12 Vincom, đường Quang Trung, phường Đề Thám, TP. Thái Bình, Tỉnh Thái Bình
☎️ Hotline: 0839.979.686
Bài viết liên quan
Kinh nghiệm hay, Luyện thi Ielts
🎉 RUNG CHUÔNG VÀNG – SÂN CHƠI TRÍ TUỆ HẤP DẪN TẠI THÁI BÌNH 🎉
Tin công ty, Kinh nghiệm hay, Luyện thi Ielts, Tin Đức, Tin Hàn Quốc, Tin Nhật Bản
“Tuyên truyền phòng chống HIV/AIDS và Tư vấn, Định hướng nghề nghiệp”
Kinh nghiệm hay, Luyện thi Ielts